designer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
designer
/di'zainə/
* danh từ
người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày (một quyển sách...), người trang trí (sân khấu...), người thiết kế (vườn, công viên...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
designer
* kỹ thuật
người thiết kế
nhà thiết kế
điện tử & viễn thông:
bộ thiết kế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
designer
a person who devises plots or intrigues
he is believed to be the principal designer of the terrorist bombing attack
Synonyms: intriguer
Similar:
interior designer: a person who specializes in designing architectural interiors and their furnishings
Synonyms: interior decorator, house decorator, room decorator, decorator
architect: someone who creates plans to be used in making something (such as buildings)
graphic designer: someone who specializes in graphic design
couturier: someone who designs clothing
Synonyms: fashion designer, clothes designer