fashion designer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fashion designer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fashion designer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fashion designer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fashion designer
* kinh tế
người thiết kế mẫu thời trang
nhà tạo mẫu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fashion designer
Similar:
couturier: someone who designs clothing
Synonyms: clothes designer, designer