fashioning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fashioning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fashioning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fashioning.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fashioning
Similar:
devising: the act that results in something coming to be
the devising of plans
the fashioning of pots and pans
the making of measurements
it was already in the making
Synonyms: making
fashion: make out of components (often in an improvising manner)
She fashioned a tent out of a sheet and a few sticks
Synonyms: forge
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).