devising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devising.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • devising

    the act that results in something coming to be

    the devising of plans

    the fashioning of pots and pans

    the making of measurements

    it was already in the making

    Synonyms: fashioning, making

    Similar:

    invent: come up with (an idea, plan, explanation, theory, or principle) after a mental effort

    excogitate a way to measure the speed of light

    Synonyms: contrive, devise, excogitate, formulate, forge

    organize: arrange by systematic planning and united effort

    machinate a plot

    organize a strike

    devise a plan to take over the director's office

    Synonyms: organise, prepare, devise, get up, machinate

    devise: give by will, especially real property

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).