machinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
machinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machinate.
Từ điển Anh Việt
machinate
/'mækineit/
* ngoại động từ
âm mưu, bày mưu, lập kế mưu toan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
machinate
Similar:
organize: arrange by systematic planning and united effort
machinate a plot
organize a strike
devise a plan to take over the director's office
Synonyms: organise, prepare, devise, get up
conspire: engage in plotting or enter into a conspiracy, swear together
They conspired to overthrow the government