fashioned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fashioned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fashioned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fashioned.

Từ điển Anh Việt

  • fashioned

    * tính từ

    theo kiểu hình thức nào đấy

    old fashioned: theo kiểu cũ

    được tạo dáng, được tạo hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fashioned

    planned and made or fashioned artistically

    beautifully fashioned dresses

    Similar:

    fashion: make out of components (often in an improvising manner)

    She fashioned a tent out of a sheet and a few sticks

    Synonyms: forge