fashioned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fashioned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fashioned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fashioned.
Từ điển Anh Việt
fashioned
* tính từ
theo kiểu hình thức nào đấy
old fashioned: theo kiểu cũ
được tạo dáng, được tạo hình