fashion shares nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fashion shares nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fashion shares giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fashion shares.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fashion shares
* kinh tế
chứng khoán đang được ưa chuộng
cổ phiếu thời trang