fashionable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fashionable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fashionable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fashionable.
Từ điển Anh Việt
fashionable
/'fæʃnəbl/
* tính từ
đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng
* danh từ
người đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người sang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fashionable
being or in accordance with current social fashions
fashionable clothing
the fashionable side of town
a fashionable cafe
Synonyms: stylish
Antonyms: unfashionable
patronized by
Similar:
stylish: having elegance or taste or refinement in manners or dress
a little less posh but every bit as stylish as Lord Peter Wimsey
the stylish resort of Gstadd
Antonyms: styleless