stylish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stylish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stylish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stylish.

Từ điển Anh Việt

  • stylish

    /'stailiʃ/

    * tính từ

    bảnh bao, diện; hợp thời trang

    (thông tục) kiểu cách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stylish

    having elegance or taste or refinement in manners or dress

    a little less posh but every bit as stylish as Lord Peter Wimsey

    the stylish resort of Gstadd

    Synonyms: fashionable

    Antonyms: styleless

    Similar:

    fashionable: being or in accordance with current social fashions

    fashionable clothing

    the fashionable side of town

    a fashionable cafe

    Antonyms: unfashionable