clothes designer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clothes designer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clothes designer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clothes designer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clothes designer
Similar:
couturier: someone who designs clothing
Synonyms: fashion designer, designer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- clothes
- clothespin
- clothes peg
- clothes pin
- clothes-bag
- clothes-man
- clothes-peg
- clothes-pin
- clothesless
- clothesline
- clothes line
- clothes moth
- clothes tree
- clothes-line
- clothes-moth
- clothes-prop
- clothes-rack
- clothes-tree
- clothesbrush
- clotheshorse
- clothespress
- clothes drier
- clothes dryer
- clothes-brush
- clothes-horse
- clothes-press
- clotheshanger
- clothes basket
- clothes closet
- clothes hamper
- clothes hanger
- clothes-basket
- clothes designer