clothes dryer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clothes dryer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clothes dryer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clothes dryer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clothes dryer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy sấy quần áo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clothes dryer

    a dryer that dries clothes wet from washing

    Synonyms: clothes drier