clothes basket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clothes basket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clothes basket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clothes basket.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clothes basket
Similar:
clothes hamper: a hamper that holds dirty clothes to be washed or wet clothes to be dried
Synonyms: laundry basket, voider
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- clothes
- clothespin
- clothes peg
- clothes pin
- clothes-bag
- clothes-man
- clothes-peg
- clothes-pin
- clothesless
- clothesline
- clothes line
- clothes moth
- clothes tree
- clothes-line
- clothes-moth
- clothes-prop
- clothes-rack
- clothes-tree
- clothesbrush
- clotheshorse
- clothespress
- clothes drier
- clothes dryer
- clothes-brush
- clothes-horse
- clothes-press
- clotheshanger
- clothes basket
- clothes closet
- clothes hamper
- clothes hanger
- clothes-basket
- clothes designer