voider nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voider nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voider giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voider.

Từ điển Anh Việt

  • voider

    xem void

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • voider

    a piece of chain mail covering a place unprotected by armor plate

    Synonyms: gusset

    Similar:

    invalidator: an official who can invalidate or nullify

    my bank check was voided and I wanted to know who the invalidator was

    Synonyms: nullifier

    defecator: a person who defecates

    Synonyms: shitter

    clothes hamper: a hamper that holds dirty clothes to be washed or wet clothes to be dried

    Synonyms: laundry basket, clothes basket

    null: lacking any legal or binding force

    null and void

    Synonyms: void

    void: containing nothing

    the earth was without form, and void