nullifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nullifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nullifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nullifier.

Từ điển Anh Việt

  • nullifier

    (giải tích) hàm làm triệt tiêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nullifier

    an advocate of nullification; someone who believes that a state can resist federal laws

    Similar:

    invalidator: an official who can invalidate or nullify

    my bank check was voided and I wanted to know who the invalidator was

    Synonyms: voider