decorative painting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decorative painting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decorative painting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decorative painting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decorative painting
* kỹ thuật
sơn trang trí
xây dựng:
tranh trang trí
Từ liên quan
- decorative
- decoratively
- decorativeness
- decorative lamp
- decorative work
- decorative glass
- decorative joint
- decorative motif
- decorative paint
- decorative design
- decorative facing
- decorative mortar
- decorative cutting
- decorative plaster
- decorative plastic
- decorative surface
- decorative varnish
- decorative concrete
- decorative laminate
- decorative material
- decorative painting
- decorative sculpture
- decorative structure
- decorative varnishing
- decorative composition
- decorative faced block