decorative material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decorative material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decorative material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decorative material.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decorative material

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vật liệu trang trí