decorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decorate.

Từ điển Anh Việt

  • decorate

    /'dekəreit/

    * ngoại động từ

    trang hoàng, trang trí

    tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decorate

    make more attractive by adding ornament, colour, etc.

    Decorate the room for the party

    beautify yourself for the special day

    Synonyms: adorn, grace, ornament, embellish, beautify

    award a mark of honor, such as a medal, to

    He was decorated for his services in the military

    Similar:

    deck: be beautiful to look at

    Flowers adorned the tables everywhere

    Synonyms: adorn, grace, embellish, beautify

    dress: provide with decoration

    dress the windows