embellish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embellish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embellish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embellish.

Từ điển Anh Việt

  • embellish

    /im'beliʃ/

    * ngoại động từ

    làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn

    thêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embellish

    * kỹ thuật

    trang trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet