embellish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embellish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embellish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embellish.
Từ điển Anh Việt
embellish
/im'beliʃ/
* ngoại động từ
làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn
thêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
embellish
* kỹ thuật
trang trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
embellish
Similar:
embroider: add details to
Synonyms: pad, lard, aggrandize, aggrandise, blow up, dramatize, dramatise
deck: be beautiful to look at
Flowers adorned the tables everywhere
Synonyms: adorn, decorate, grace, beautify
decorate: make more attractive by adding ornament, colour, etc.
Decorate the room for the party
beautify yourself for the special day
Synonyms: adorn, grace, ornament, beautify
fancify: make more beautiful
Antonyms: uglify