dramatize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dramatize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dramatize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dramatize.
Từ điển Anh Việt
dramatize
/'dræmətaiz/ (dramatise) /'dræmətaiz/
* ngoại động từ
soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết...)
kịch hoá, kàm thành bi thảm, làm to chuyện
* nội động từ
được soạn thành kịch, được viết thành kịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dramatize
put into dramatic form
adopt a book for a screenplay
represent something in a dramatic manner
These events dramatize the lack of social responsibility among today's youth
Synonyms: dramatise
Similar:
embroider: add details to
Synonyms: pad, lard, embellish, aggrandize, aggrandise, blow up, dramatise