lard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lard.
Từ điển Anh Việt
lard
/lɑ:d/
* danh từ
mỡ lợn
* ngoại động từ
nhét mỡ vào thịt để rán
(nghĩa bóng) chêm vào, đệm vào (lời nói, văn viết)
to lard one's speech with technical terms: chêm thuật ngữ chuyên môn vào bài nói
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lard
* kinh tế
mỡ (lợn, mỡ rán)
rán mỡ
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
mỡ lợn
thực phẩm:
mỡ rán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lard
soft white semisolid fat obtained by rendering the fatty tissue of the hog
prepare or cook with lard
lard meat
Similar:
embroider: add details to
Synonyms: pad, embellish, aggrandize, aggrandise, blow up, dramatize, dramatise
Từ liên quan
- lard
- lardy
- larder
- lardon
- lardite
- lardner
- lardoon
- lard hog
- lard oil
- lard spade
- lard trier
- lardaceous
- lardy-cake
- lard filler
- lard hasher
- lardizabala
- lardy-dardy
- lard refiner
- lard stearin
- lard stirrer
- larded roast
- lard agitator
- lard department
- lardizabalaceae
- lard (chill) roll
- lard cooling roll
- lard filter-press
- lardaceous kidney
- lard draw-off cock
- lardizabala family
- lard package filler
- lard-chilling cylinder
- lard pastifying machine
- lard plasticizing machine