lard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lard.

Từ điển Anh Việt

  • lard

    /lɑ:d/

    * danh từ

    mỡ lợn

    * ngoại động từ

    nhét mỡ vào thịt để rán

    (nghĩa bóng) chêm vào, đệm vào (lời nói, văn viết)

    to lard one's speech with technical terms: chêm thuật ngữ chuyên môn vào bài nói

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lard

    * kinh tế

    mỡ (lợn, mỡ rán)

    rán mỡ

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mỡ lợn

    thực phẩm:

    mỡ rán

Từ điển Anh Anh - Wordnet