lardy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lardy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lardy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lardy.
Từ điển Anh Việt
lardy
/'lɑ:di/
* tính từ
nhiều m
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lardy
* kinh tế
nhiều mỡ
nhiều mỡ lợn