lard-chilling cylinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lard-chilling cylinder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lard-chilling cylinder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lard-chilling cylinder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lard-chilling cylinder

    * kinh tế

    tang làm lạnh mỡ lợn