lard spade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lard spade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lard spade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lard spade.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lard spade
* kinh tế
dao lạng mỡ
Từ liên quan
- lard
- lardy
- larder
- lardon
- lardite
- lardner
- lardoon
- lard hog
- lard oil
- lard spade
- lard trier
- lardaceous
- lardy-cake
- lard filler
- lard hasher
- lardizabala
- lardy-dardy
- lard refiner
- lard stearin
- lard stirrer
- larded roast
- lard agitator
- lard department
- lardizabalaceae
- lard (chill) roll
- lard cooling roll
- lard filter-press
- lardaceous kidney
- lard draw-off cock
- lardizabala family
- lard package filler
- lard-chilling cylinder
- lard pastifying machine
- lard plasticizing machine