embellishment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embellishment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embellishment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embellishment.

Từ điển Anh Việt

  • embellishment

    /im'beliʃmənt/

    * danh từ

    sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn

    sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một chuyện...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embellishment

    * kỹ thuật

    sự trang trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embellishment

    elaboration of an interpretation by the use of decorative (sometimes fictitious) detail

    the mystery has been heightened by many embellishments in subsequent retellings

    Synonyms: embroidery

    a superfluous ornament

    Similar:

    ornamentation: the act of adding extraneous decorations to something