ornamentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ornamentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ornamentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ornamentation.

Từ điển Anh Việt

  • ornamentation

    /,ɔ:nəmen'teiʃn/

    * danh từ

    sự trang hoàng, sự trang trí

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ornamentation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hình thức trang trí

    kiểu trang trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ornamentation

    the state of being ornamented

    the act of adding extraneous decorations to something

    Synonyms: embellishment

    Similar:

    decoration: something used to beautify

    Synonyms: ornament