prettify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prettify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prettify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prettify.

Từ điển Anh Việt

  • prettify

    /'pritifai/

    * ngoại động từ

    trang điểm, tô điểm, làm dáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet