deco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deco.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deco
a style of design that was popular in the 1920s and 1930s; marked by stylized forms and geometric designs adapted to mass production
Synonyms: art deco
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- deco
- decor
- decoy
- decoct
- decode
- decoke
- decora
- decoded
- decoder
- decolor
- decorum
- decoyer
- decoding
- decohere
- decolour
- decorate
- decorous
- decouple
- decoction
- decollate
- decollete
- decompile
- decomplex
- decompose
- decontrol
- decorated
- decorator
- decoupage
- decoupled
- decollator
- decolonise
- decolonize
- decolorant
- decolorise
- decolorize
- decompiler
- decomposed
- decompound
- decompress
- decoration
- decorative
- decorously
- decoupling
- decoy-bird
- decoy-duck
- decoy-ship
- decoagulant
- decollation
- decolletage
- decolorizer