decomposed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decomposed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decomposed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decomposed.
Từ điển Anh Việt
decomposed
* tính từ
phân hủy; tách rời
decomposed
được phân tích, được khai triển; bị suy biến