decolonise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decolonise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decolonise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decolonise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decolonise

    Similar:

    decolonize: grant independence to (a former colony)

    West Africa was decolonized in the early 1960's

    Antonyms: colonize, colonise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).