colonize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colonize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colonize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colonize.

Từ điển Anh Việt

  • colonize

    /'kɔlənaiz/ (colonise) /'kɔlənaiz/

    * ngoại động từ

    chiếm làm thuộc địa

    * nội động từ

    lập thuộc địa

    định cư, ở

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • colonize

    settle as a colony; of countries in the developing world

    Europeans colonized Africa in the 17th century

    Synonyms: colonise

    Antonyms: decolonize, decolonise

    settle as colonists or establish a colony (in)

    The British colonized the East Coast

    Synonyms: colonise