colonizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colonizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colonizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colonizer.
Từ điển Anh Việt
colonizer
/'kɔlənaizə/
* danh từ
kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân
người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonist)
người gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colonizer
someone who helps to found a colony
Synonyms: coloniser