decollation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decollation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decollation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decollation.

Từ điển Anh Việt

  • decollation

    /,di:kə'leiʃn/

    * danh từ

    sự chặt cổ, sự chém đầu