decoding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decoding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decoding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decoding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decoding

    the activity of making clear or converting from code into plain text

    a secret key or password is required for decryption

    Synonyms: decryption, decipherment

    Similar:

    decode: convert code into ordinary language

    Synonyms: decrypt, decipher

    Antonyms: encode

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).