decoupage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decoupage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decoupage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decoupage.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decoupage
art produced by decorating a surface with cutouts and then coating it with several layers of varnish or lacquer
the art of decorating a surface with shapes or pictures and then coating it with vanish or lacquer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).