decompound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decompound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decompound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decompound.

Từ điển Anh Việt

  • decompound

    /,di:kəm'paund/

    * tính từ & danh từ

    (như) decomposite (chủ yếu dùng về thực vật học)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decompound

    of a compound leaf; consisting of divisions that are themselves compound