decollate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decollate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decollate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decollate.

Từ điển Anh Việt

  • decollate

    /di'kɔleit/

    * ngoại động từ

    chặt cổ, chém đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decollate

    Similar:

    decapitate: cut the head of

    the French King was beheaded during the Revolution

    Synonyms: behead