behead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
behead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm behead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của behead.
Từ điển Anh Việt
behead
/bi'hed/
* ngoại động từ
chặt đầu, chém đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
behead
Similar:
decapitate: cut the head of
the French King was beheaded during the Revolution
Synonyms: decollate