decapitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decapitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decapitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decapitate.

Từ điển Anh Việt

  • decapitate

    /di,kæpiteit/

    * ngoại động từ

    chém đầu, chặt đầu, xử trảm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decapitate

    * kinh tế

    chặt đầu (cá)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trảm cấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decapitate

    cut the head of

    the French King was beheaded during the Revolution

    Synonyms: behead, decollate