decapitated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decapitated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decapitated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decapitated.

Từ điển Anh Việt

  • decapitated

    * tính từ

    (thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt ngọn; cắt ngọn

    bị chặt đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decapitated

    Similar:

    decapitate: cut the head of

    the French King was beheaded during the Revolution

    Synonyms: behead, decollate

    beheaded: having had the head cut off

    the beheaded prisoners