decorum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decorum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decorum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decorum.

Từ điển Anh Việt

  • decorum

    /di'dɔ:rəm/

    * danh từ, số nhiều decorums, decora

    sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp

    a breach of decorum: sự bất lịch sự; sự không đứng đắn

    nghi lễ, nghi thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet