decorousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decorousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decorousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decorousness.
Từ điển Anh Việt
decorousness
xem decorous
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decorousness
Similar:
decorum: propriety in manners and conduct
Antonyms: indecorum, indecorousness