decor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decor
Similar:
interior decoration: decoration consisting of the layout and furnishings of a livable interior
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- decor
- decora
- decorum
- decorate
- decorous
- decorated
- decorator
- decoration
- decorative
- decorously
- decorticate
- decoratively
- decorousness
- decorticator
- decortication
- decoration day
- decorativeness
- decorative lamp
- decorative work
- decorative glass
- decorative joint
- decorative motif
- decorative paint
- decorative design
- decorative facing
- decorative mortar
- decorative cutting
- decorative plaster
- decorative plastic
- decorative surface
- decorative varnish
- decorative concrete
- decorative laminate
- decorative material
- decorative painting
- decorative sculpture
- decorative structure
- decorative varnishing
- decorative composition
- decorative faced block