decorticator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decorticator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decorticator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decorticator.
Từ điển Anh Việt
decorticator
/di'kɔ:tikeitə/
* danh từ
máy xay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decorticator
* kinh tế
máy xay
* kỹ thuật
máy bóc vỏ
máy xay