decortication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decortication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decortication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decortication.
Từ điển Anh Việt
decortication
xem decorticate
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decortication
* kinh tế
sự bóc vỏ
sự xay
* kỹ thuật
y học:
thuật bóc vỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decortication
removal of the outer covering of an organ or part