decorticate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decorticate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decorticate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decorticate.

Từ điển Anh Việt

  • decorticate

    /di'kɔ:tikeit/

    * ngoại động từ

    xay (lúa), bóc vỏ (cây...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decorticate

    * kinh tế

    bóc vỏ

    xay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decorticate

    remove the outer layer of

    decorticate a tree branch

    remove the cortex of (an organ)