decompiler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decompiler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decompiler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decompiler.

Từ điển Anh Việt

  • decompiler

    (Tech) bộ biên dịch phục hồi