decohere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decohere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decohere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decohere.

Từ điển Anh Việt

  • decohere

    * ngoại động từ

    (radio) khiến sự tách sóng phục hồi tình trạng cổ; phục hồi tách sóng

    * nội động từ

    phục hồi tách sóng