decoupled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decoupled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decoupled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decoupled.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decoupled

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khử ghép