decoy-ship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decoy-ship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decoy-ship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decoy-ship.
Từ điển Anh Việt
decoy-ship
/di'kɔiʃip/
* danh từ
(quân sự), (hàng hải) tàu nghi trang, tàu du lịch