decouple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decouple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decouple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decouple.
Từ điển Anh Việt
decouple
* ngoại động từ
tách riêng ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decouple
* kỹ thuật
khử ghép
tách rời
toán & tin:
ngắt liên kết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decouple
regard as unconnected
you must dissociate these two events!
decouple our foreign policy from ideology
Synonyms: dissociate
Antonyms: associate
eliminate airborne shock waves from (an explosive)
reduce or eliminate the coupling of (one circuit or part to another)
Similar:
uncouple: disconnect or separate
uncouple the hounds
Antonyms: couple